Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exterior
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛk.ˈstɪr.i.ɜː/
Tính từ
sửa
exterior
/ɛk.ˈstɪr.i.ɜː/
Ngoài
, ở
ngoài
,
từ
ngoài
vào
.
exterior
angle
— (toán học) góc ngoài
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Nước ngoài
.
Danh từ
sửa
exterior
/ɛk.ˈstɪr.i.ɜː/
Bề ngoài
;
mặt
ngoài
,
bên ngoài
.
Cách
cư xử
bề ngoài
;
vẻ
bề ngoài
.
Tham khảo
sửa
"
exterior
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)