extensible
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪk.ˈstɛnt.sə.bəl/
Tính từ
sửaextensible /ɪk.ˈstɛnt.sə.bəl/
- Có thể duỗi thẳng ra; có thể đưa ra.
- Có thể kéo dài ra, có thể gia hạn; có thể mở rộng.
- (Pháp lý) Có thể bị tịch thu.
Tham khảo
sửa- "extensible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.stɑ̃.sibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | extensible /ɛk.stɑ̃.sibl/ |
extensibles /ɛk.stɑ̃.sibl/ |
Giống cái | extensible /ɛk.stɑ̃.sibl/ |
extensibles /ɛk.stɑ̃.sibl/ |
extensible /ɛk.stɑ̃.sibl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "extensible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)