extérieur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.ste.ʁjœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | extérieur /ɛk.ste.ʁjœʁ/ |
extérieurs /ɛk.ste.ʁjœʁ/ |
Giống cái | extérieure /ɛk.ste.ʁjœʁ/ |
extérieures /ɛk.ste.ʁjœʁ/ |
extérieur /ɛk.ste.ʁjœʁ/
- Ngoài, bên ngoài, ngoại.
- Cour extérieure — sân ngoài
- Manifestation extérieure — biểu hiện bên ngoài
- Politique extérieure — chính sách đối ngoại
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
extérieur /ɛk.ste.ʁjœʁ/ |
extérieurs /ɛk.ste.ʁjœʁ/ |
extérieur gđ /ɛk.ste.ʁjœʁ/
- Phía ngoài, bề ngoài; vẻ ngoài.
- L’extérieur de la maison — phía ngoài ngôi nhà
- Extérieur modeste — (văn học) vẻ ngoài khiêm tốn
- Cái bên ngoài, thế giới bên ngoài.
- Nước ngoài.
- Nouvelles de l’extérieur — tin tức nước ngoài
- (Số nhiều, điện ảnh) Cảnh quay ngoài xưởng phim.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "extérieur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)