exquis
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.ski/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | exquis /ɛk.ski/ |
exquis /ɛk.ski/ |
Giống cái | exquise /ɛk.skiz/ |
exquises /ɛk.skiz/ |
exquis /ɛk.ski/
- Tuyệt diệu, rất ngon, rất hay.
- Plat exquis — món ăn rất ngon
- Musique exquise — điệu nhạc tuyệt diệu
- Cao nhã.
- Finesse exquise — sự tế nhị cao nhã
- Rất tử tế.
- Un homme exquis — một người rất tử tế
- Douleur exquise — (y học) đau nhói.
Trái nghĩa
sửa- Commun, ordinaire
- imparfait
- Vulgaire
- Amer, détestable, exécrable, mauvais, médiocre
- laid
- désagréable, repoussant
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exquis /ɛk.ski/ |
exquis /ɛk.ski/ |
exquis gđ /ɛk.ski/
Tham khảo
sửa- "exquis", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)