Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.tɛs.tabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực détestable
/de.tɛs.tabl/
détestables
/de.tɛs.tabl/
Giống cái détestable
/de.tɛs.tabl/
détestables
/de.tɛs.tabl/

détestable /de.tɛs.tabl/

  1. Rất tồi, khó chịu, đáng ghét.
    Temps détestable — thời tiết rất tồi
    Humeur détestable — tính khí rất khó chịu

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa