expedition
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌɛk.spə.ˈdɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌɛk.spə.ˈdɪ.ʃən] |
Danh từ sửa
expedition /ˌɛk.spə.ˈdɪ.ʃən/
- Cuộc viễn chinh; đội viễn chinh.
- Cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm.
- Cuộc hành trình, cuộc đi; đoàn người đi (trong cuộc hành trình).
- Tính chóng vánh, tính mau lẹ, tính khẩn trương.
Tham khảo sửa
- "expedition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)