Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪk.ˈspænt.sɪv.nəs/

Danh từ

sửa

expansiveness /ɪk.ˈspænt.sɪv.nəs/

  1. Tính có thể mở rộng, tính có thể bành trướng, tính có thể phát triển, tính có thể phồng ra, tính có thể nở ra, tính có thể giãn ra.
  2. Tính rộng rãi, tính bao quát.
  3. Tính cởi mở, tính chan hoà.

Tham khảo

sửa