Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
exhaustible
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
exhaustible
Có thể làm
kiệt
được, có thể làm
cạn
; có thể
dốc
hết
, có thể
kiệt quệ
,
tính
có thể dùng
hết
.
Có thể
bàn
hết
khía cạnh
, có thể
nghiên cứu
hết
mọi
mặt
.
Tham khảo
sửa
"
exhaustible
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)