Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
excelsior
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Thán từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪk.ˈsɛɫ.si.ɜː/
Thán từ
sửa
excelsior
/ɪk.ˈsɛɫ.si.ɜː/
Vươn
lên
mãi
!,
lên cao
mãi
!;
luôn luôn
tiến
lên
!
Danh từ
sửa
excelsior
/ɪk.ˈsɛɫ.si.ɜː/
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Vỏ bào
để
nhồi
.
(
Ngành in
)
Cỡ
3 (chữ).
Tham khảo
sửa
"
excelsior
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)