Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.plɔ.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực déplorable
/de.plɔ.ʁabl/
déplorables
/de.plɔ.ʁabl/
Giống cái déplorable
/de.plɔ.ʁabl/
déplorables
/de.plɔ.ʁabl/

déplorable /de.plɔ.ʁabl/

  • đáng thương hại; thảm hại
    1. Situation déplorable — tình cảm đáng thương hại
      Temps déplorable — thời tiết thảm hại
  • (thân mật) rất tồi, tệ hại
    1. Un élève déplorable — cậu học sinh rất tồi
      Conduite déplorable — cách cư xử tệ hại

    Trái nghĩa

    sửa

    Tham khảo

    sửa