déplorable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.plɔ.ʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déplorable /de.plɔ.ʁabl/ |
déplorables /de.plɔ.ʁabl/ |
Giống cái | déplorable /de.plɔ.ʁabl/ |
déplorables /de.plɔ.ʁabl/ |
déplorable /de.plɔ.ʁabl/
- Situation déplorable — tình cảm đáng thương hại
- Temps déplorable — thời tiết thảm hại
- Un élève déplorable — cậu học sinh rất tồi
- Conduite déplorable — cách cư xử tệ hại
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déplorable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)