Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛɡ.za.ʒe.ʁe/

Ngoại động từ

sửa

exagérer ngoại động từ /ɛɡ.za.ʒe.ʁe/

  1. Thổi phồng, phóng đại.
    Exagérer un récit — thổi phồng câu chuyện
  2. Tăng quá mức, làm quá mức.
    Exagérer un éclairage — thắp sáng quá mức

Trái nghĩa

sửa

Nội động từ

sửa

exagérer nội động từ /ɛɡ.za.ʒe.ʁe/

  1. Quá lạm, hành động quá đáng.
    Vraiment il exagère! — quả thực nó đã hành động quá đáng!

Tham khảo

sửa