Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.ni.mi.ze/

Ngoại động từ

sửa

minimiser ngoại động từ /mi.ni.mi.ze/

  1. Giảm nhẹ; thu nhỏ.
    Minimiser les résultats — giảm nhẹ kết quả
    Minimiser le rôle de quelqu'un — giảm nhẹ vai trò của ai

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa