Tiếng Anh sửa


Danh từ sửa

esquisse

  1. Bản phác hoạ (tranh).
  2. Bản phát thảo.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
esquisse
/ɛs.kis/
esquisses
/ɛs.kis/

esquisse gc /ɛs.kis/

  1. (Hội họa) Bản phác thảo.
  2. Đề cương.
    Esquisse d’un opéra — đề cương một nhạc kịch
  3. Nét tổng quát.
    Tracer l’esquisse d’une période — vạch nét tổng quát của một thời kỳ
  4. (Nghĩa bóng) Sự nở.
    L’esquisse d’un sourire — sự hé nở một nụ cười

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa