Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.ʃɛv.mɑ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít achèvement
/a.ʃɛv.mɑ̃/
achèvements
/a.ʃɛv.mɑ̃/
Số nhiều achèvement
/a.ʃɛv.mɑ̃/
achèvements
/a.ʃɛv.mɑ̃/

achèvement /a.ʃɛv.mɑ̃/

  1. Sự hoàn thành.
    Achèvement d’une construction — sự hoàn thành một công trình xây dựng

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa