Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phác thảo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faːk
˧˥
tʰa̰ːw
˧˩˧
fa̰ːk
˩˧
tʰaːw
˧˩˨
faːk
˧˥
tʰaːw
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːk
˩˩
tʰaːw
˧˩
fa̰ːk
˩˧
tʰa̰ːʔw
˧˩
Danh từ
sửa
phác thảo
Bản
viết
hay
bản
vẽ
sơ lược
những
nét
chính
sửa soạn
cho một
quyển
sách
, một
bức
họa
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phác thảo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)