entreprendre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃t.ʁə.pʁɑ̃dʁ/
Ngoại động từ
sửaentreprendre ngoại động từ /ɑ̃t.ʁə.pʁɑ̃dʁ/
- Thực hiện.
- Entreprendre un voyage — thực hiện một chuyến đi xa
- Thầu, nhận thầu.
- Entreprendre des travaux — nhận thầu các công trình
- (Thân mật) Tìm cách thuyết phục, tìm cách quyến rũ.
- Entreprendre un jeune ami — tìm cách thuyết phục một bạn trẻ
- Entreprendre une femme — quyến rũ một phụ nữ
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Công kích.
Nội động từ
sửaentreprendre nội động từ /ɑ̃t.ʁə.pʁɑ̃dʁ/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xâm phạm.
- Entreprendre sur la liberté du peuple — xâm phạm đến tự do của nhân dân
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "entreprendre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)