enough
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ɪ.ˈnəf/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈnəf] |
Tính từSửa đổi
enough /ɪ.ˈnəf/
- Đủ, đủ dùng.
- enough rice — đủ gạo, đủ cơm
Danh từSửa đổi
enough /ɪ.ˈnəf/
Thành ngữSửa đổi
- to cry enough: Chịu thua, xin hàng.
- enough of this cheek!: Hỗn vừa chứ!
- to have enough of somebody: Chán ngấy ai.
- more than enough: Quá đủ.
Phó từSửa đổi
enough /ɪ.ˈnəf/
- Đủ, khá.
- to be warm enough — đủ ấm
- to sing well enough — hát khá hay
- you know well enough what I mean — anh biết khá rõ tôi muốn nói gì chứ
Tham khảoSửa đổi
- "enough". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)