Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ɪ.ˈnəf/
  Hoa Kỳ

Tính từSửa đổi

enough /ɪ.ˈnəf/

  1. Đủ, đủ dùng.
    enough rice — đủ gạo, đủ cơm

Danh từSửa đổi

enough /ɪ.ˈnəf/

  1. Sự đủ dùng, số đủ dùng, lượng đủ dùng.
    to have enough of everything — mọi thứ có đủ dùng

Thành ngữSửa đổi

Phó từSửa đổi

enough /ɪ.ˈnəf/

  1. Đủ, khá.
    to be warm enough — đủ ấm
    to sing well enough — hát khá hay
    you know well enough what I mean — anh biết khá rõ tôi muốn nói gì chứ

Tham khảoSửa đổi