encouragement
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ɪdʒ.mənt/
Danh từ
sửaencouragement /.ɪdʒ.mənt/
Tham khảo
sửa- "encouragement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ku.ʁaʒ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
encouragement /ɑ̃.ku.ʁaʒ.mɑ̃/ |
encouragements /ɑ̃.ku.ʁaʒ.mɑ̃/ |
encouragement gđ /ɑ̃.ku.ʁaʒ.mɑ̃/
- Sự khuyến khích, sự khích lệ, sự cổ vũ.
- Lời khuyến khích; hành động khích lệ.
- prix d’encouragement — phần thưởng khuyến khích, giải khuyến khích
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "encouragement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)