Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ɪdʒ.mənt/

Danh từ

sửa

encouragement /.ɪdʒ.mənt/

  1. Sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn.
  2. Sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên.
  3. Sự giúp đỡ, sự ủng hộ.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɑ̃.ku.ʁaʒ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
encouragement
/ɑ̃.ku.ʁaʒ.mɑ̃/
encouragements
/ɑ̃.ku.ʁaʒ.mɑ̃/

encouragement /ɑ̃.ku.ʁaʒ.mɑ̃/

  1. Sự khuyến khích, sự khích lệ, sự cổ vũ.
  2. Lời khuyến khích; hành động khích lệ.
    prix d’encouragement — phần thưởng khuyến khích, giải khuyến khích

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa