Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ku.ʁaʒ.mɑ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
découragement
/de.ku.ʁaʒ.mɑ̃/
découragements
/de.ku.ʁaʒ.mɑ̃/

découragement /de.ku.ʁaʒ.mɑ̃/

  1. Sự nản lòng, sự nản chí, sự chán nản.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa