encombrement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.kɔ̃.bʁə.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
encombrement /ɑ̃.kɔ̃.bʁə.mɑ̃/ |
encombrements /ɑ̃.kɔ̃.bʁə.mɑ̃/ |
encombrement gđ /ɑ̃.kɔ̃.bʁə.mɑ̃/
- Sự tắc nghẽn.
- Đám ngổn ngang, đám chen chúc.
- Encombrement de voitures — đám xe cộ chen chúc
- Cỡ, khổ (của một đồ vật).
- Encombrement d’un réfrigérateur — khổ (cỡ) của một tủ ướp lạnh
- (Y học) Sự ứ, sự ứ tiết.
- Encombrement bronchique — sự ứ tiết phế quản
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "encombrement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)