encaisser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.ke.se/
Động từ
sửaencaisser /ɑ̃.ke.se/
- Thu (tiền... ).
- (Thân mật) Chịu, bị; chịu đựng.
- Encaisser des reproches — bị trách mắng, chịu trách mắng
- Đắp đê thu hẹp (lòng sông); xẻ (đường).
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Bỏ vào hòm, đóng hòm (hàng hóa... ).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "encaisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)