décaisser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.kɛ.se/
Ngoại động từ
sửadécaisser ngoại động từ /de.kɛ.se/
- Xuất quỹ.
- Décaisser une somme — xuất quỹ một món tiền
- Lấy ở hòm ra.
- Décaisser des marchandises — lấy hàng ở hòm ra
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "décaisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)