effusion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈfjuː.ʒən/
Danh từ
sửaeffusion /ɪ.ˈfjuː.ʒən/
Tham khảo
sửa- "effusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.fy.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
effusion /e.fy.zjɔ̃/ |
effusions /e.fy.zjɔ̃/ |
effusion gc /e.fy.zjɔ̃/
- Sự dào dạt (tình cảm).
- Effusion de tendresse — sự biểu lộ tràn trề tình âu yếm
- (Kỹ thuật) Sự lọc (hỗn hợp khí) qua màng xốp, sự phóng lưu.
- (Y học) Sự trào ra.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự đổ ra.
- effusion de sang — sự đổ máu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "effusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)