duteousness
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaduteousness
- Sự biết vâng lời, sự biết nghe lời.
- Sự biết tôn kính, sự biết kính trọng (người trên).
- Sự có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sự sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sự sẵn sàng làm bổn phận.
Tham khảo
sửa- "duteousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)