Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdrɛd.fəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

dreadful /ˈdrɛd.fəl/

  1. Dễ sợ, khiếp, kinh khiếp.
  2. (Thông tục) Rất tồi, rất xấu; hết sức rầy rà, rất khó chịu, rất bực mình, chán ngấy, làm mệt mỏi.
    a dreadful journey — một cuộc hành trình mệt mỏi, chán ngấy

Danh từ sửa

dreadful /ˈdrɛd.fəl/

  1. (Thông tục) Truyện khủng khiếp; tiểu thuyết rùng rợn ((cũng) penny dreadful).

Tham khảo sửa