Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʁa.pʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
draperie
/dʁa.pʁi/
draperies
/dʁa.pʁi/

draperie gc /dʁa.pʁi/

  1. Hàng len dạ.
    Masison de draperies — cửa hàng len dạ
  2. Nghề dệt dạ; nghề buôn dạ; nhà máy dạ.
  3. Màn trướng xếp nếp.
  4. (Hội họa) Sự vẽ quần áo xếp nếp.

Tham khảo

sửa