Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

draperies

  1. Dạng số nhiều của drapery.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

draperies gc

  1. Dạng số nhiều của draperie.

Từ đảo chữ

sửa