Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɛn˧˧ za̰ːʔ˨˩lɛŋ˧˥ ja̰ː˨˨lɛŋ˧˧ jaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɛn˧˥ ɟaː˨˨lɛn˧˥ ɟa̰ː˨˨lɛn˧˥˧ ɟa̰ː˨˨

Danh từ sửa

len dạ

  1. Đồ dệt bằng len nói chung.

Dịch sửa

Tham khảo sửa