dramatique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʁa.ma.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dramatique /dʁa.ma.tik/ |
dramatiques /dʁa.ma.tik/ |
Giống cái | dramatique /dʁa.ma.tik/ |
dramatiques /dʁa.ma.tik/ |
dramatique /dʁa.ma.tik/
- (Thuộc) Sân khấu.
- Art dramatique — nghệ thuật sân khấu
- Artiste dramatique — nghệ sĩ sân khấu
- Xem drame
- Style dramatique — thể văn kịch
- Genre dramatique — thể loại kịch
- (Nghĩa bóng) Cảm động, xúc động.
- Dénouement dramatique — kết thúc cảm động
- (Nghĩa bóng) Nguy kịch; thảm thương.
- Situation dramatique — tình thế nguy kịch
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dramatique /dʁa.ma.tik/ |
dramatiques /dʁa.ma.tik/ |
dramatique gđ /dʁa.ma.tik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dramatique /dʁa.ma.tik/ |
dramatiques /dʁa.ma.tik/ |
dramatique gc /dʁa.ma.tik/
- (Từ mới, nghĩa mới) Kịch bản truyền hình.
Tham khảo
sửa- "dramatique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)