Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ba.dɛ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực badin
/ba.dɛ̃/
badins
/ba.dɛ̃/
Giống cái badine
/ba.din/
badins
/ba.dɛ̃/

badin /ba.dɛ̃/

  1. Hay bông lơn.
    Esprit badin — tính hay bông lơn

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít badine
/ba.din/
badins
/ba.dɛ̃/
Số nhiều badine
/ba.din/
badins
/ba.dɛ̃/

badin /ba.dɛ̃/

  1. Người hay bông lơn.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
badin
/ba.dɛ̃/
badins
/ba.dɛ̃/

badin /ba.dɛ̃/

  1. (Hàng không) Đồng hồ tốc độ.

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
badin
/ba.dɛ̃/
badins
/ba.dɛ̃/

badin gc /ba.dɛ̃/

  1. Gậy mảnh cầm tay.

Tham khảo

sửa