dove
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửadove
- Chim bồ câu.
- Điển hình ngây thơ, hiền dịu.
- Người đem tin mừng; sứ giả của hoà bình.
- Dove of Peace — chim bồ câu hoà bình
- Người yêu quý, "bồ câu nhỏ" (tiếng gọi thân mật).
- my dove — em yêu quí của anh, con bồ câu nhỏ của anh
- (Chính trị) Người chủ trương hoà bình (đối với kẻ hiếu chiến).
Động từ
sửa- động từ quá khứ và quá khứ hoàn thành của dive
Tham khảo
sửa- "dove", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)