Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
croyance
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/kʁwa.jɑ̃s/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
croyance
/kʁwa.jɑ̃s/
croyances
/kʁwa.jɑ̃s/
croyance
gc
/kʁwa.jɑ̃s/
Sự
tin
.
Tín ngưỡng
.
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Uy tín
.
Trái nghĩa
sửa
Doute
défiance
,
incroyance
ignorance
Agnosticisme
,
scepticisme
Tham khảo
sửa
"
croyance
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)