Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdə.bəl.ˈdʒɔɪn.təd/

Tính từ

sửa

double-jointed /ˌdə.bəl.ˈdʒɔɪn.təd/

  1. các khớp mềm dẻo, nên uốn ra trước ra sau đều được.

Tham khảo

sửa