Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
double-jointed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌdə.bəl.ˈdʒɔɪn.təd/
Tính từ
sửa
double-jointed
/ˌdə.bəl.ˈdʒɔɪn.təd/
Có
các
khớp
mềm dẻo
,
nên
uốn
ra
trước
ra
sau
đều
được
.
Tham khảo
sửa
"
double-jointed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)