dormeur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɔʁ.mœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | dormeuse /dɔʁ.møz/ |
dormeuses /dɔʁ.møz/ |
Số nhiều | dormeuse /dɔʁ.møz/ |
dormeuses /dɔʁ.møz/ |
dormeur /dɔʁ.mœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dormeur /dɔʁ.mœʁ/ |
dormeurs /dɔʁ.mœʁ/ |
Giống cái | dormeuse /dɔʁ.møz/ |
dormeurs /dɔʁ.mœʁ/ |
dormeur /dɔʁ.mœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dormeur /dɔʁ.mœʁ/ |
dormeurs /dɔʁ.mœʁ/ |
dormeur gc /dɔʁ.mœʁ/
Tham khảo
sửa- "dormeur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)