Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc dobbelt
gt dobbelt
Số nhiều dobbelte
Cấp so sánh
cao

dobbelt

  1. Gấp hai, gấp đôi, đôi, kép.
    Denne kjolen er dobbelt så dyr som den andre.
    Jeg kjører dobbelt så fort som du sykler.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa