discipline
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɪ.sə.plən/
Hoa Kỳ | [ˈdɪ.sə.plən] |
Danh từ
sửadiscipline /ˈdɪ.sə.plən/
- Kỷ luật.
- to keep under strict discipline — bắt theo kỷ luật nghiêm ngặt
- a breach of discipline — sự phạm kỷ luật
- Sự rèn luyện trí óc.
- Nhục hình; sự trừng phạt.
- (Tôn giáo) Sự hành xác (để tỏ sự ăn năn).
- (Từ cổ,nghĩa cổ) , quân sự luyện tập.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Môn học.
Ngoại động từ
sửadiscipline ngoại động từ /ˈdɪ.sə.plən/
Chia động từ
sửadiscipline
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "discipline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.si.plin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
discipline /di.si.plin/ |
disciplines /di.si.plin/ |
discipline gc /di.si.plin/
- Kỷ luật.
- Esprit de discipline — tinh thần kỷ luật
- Discipline de travail — kỷ luật lao động
- Conseil de discipline — hội đồng kỷ luật
- Môn học.
- Quelles disciplines enseignez vous? — anh dạy môn gì?
- (Tôn giáo) Roi tự phạt.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự giáo huấn; ảnh hưởng tinh thần.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "discipline", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)