disposable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈspoʊ.zə.bəl/
Tính từ
sửadisposable /dɪ.ˈspoʊ.zə.bəl/
- Có thể bỏ đi; có thể bán tống đi (hàng... ).
- Có thể chuyển nhượng.
- Có thể dùng được, có thể sử dụng.
- Sẵn có, sẵn để dùng.
Tham khảo
sửa- "disposable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)