dispensation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɪs.pən.ˈseɪ.ʃən/
Danh từ
sửadispensation /ˌdɪs.pən.ˈseɪ.ʃən/
- Sự phân phát, sự phân phối.
- Sự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời.
- Hệ thống tôn giáo; chế độ tôn giáo.
- under the Christian dispensation — dưới chế độ đạo Cơ-đốc
- Sự miễn trừ, sự tha cho.
- (+ with) Sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến.
Tham khảo
sửa- "dispensation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)