Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.pən.ˈseɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

dispensation /ˌdɪs.pən.ˈseɪ.ʃən/

  1. Sự phân phát, sự phân phối.
  2. Sự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời.
  3. Hệ thống tôn giáo; chế độ tôn giáo.
    under the Christian dispensation — dưới chế độ đạo Cơ-đốc
  4. Sự miễn trừ, sự tha cho.
  5. (+ with) Sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến.

Tham khảo

sửa