Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.ˈrɛk.tə.ri/

Tính từ

sửa

directory /də.ˈrɛk.tə.ri/

  1. Chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị.

Danh từ

sửa

directory /də.ˈrɛk.tə.ri/

  1. Sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn.
    a telephone directory — sổ ghi số dây nói
  2. Số hộ khẩu (trong một vùng).
  3. (Directory) (sử học) Hội đồng Đốc chính (thời cách mạng Pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Ban giám đốc.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)