hộ khẩu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ho̰ʔ˨˩ xə̰w˧˩˧ | ho̰˨˨ kʰəw˧˩˨ | ho˨˩˨ kʰəw˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ho˨˨ xəw˧˩ | ho̰˨˨ xəw˧˩ | ho̰˨˨ xə̰ʔw˧˩ |
Từ nguyên
sửaPhiên âm Hán Việt của chữ Hán 戶口 (戶 là hộ, “gia đình, nhà” và 口 là khẩu, “miệng, miệng ăn trong nhà”).
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửahộ khẩu
- Hộ tịch của một người.
- Làm hộ khẩu.
- Chuyển hộ khẩu.
- Có hộ khẩu ở Hà Nội.
- Sổ hộ khẩu (nói tắt).
Tham khảo
sửa- "hộ khẩu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)