Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Danh từ
sửa
dint /ˈdɪnt/
- Vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Đòn, cú đánh.
Thành ngữ
sửa
- by dint of...:
- Bởi... mãi mà..., vì bị... mãi mà..., do bởi.
- by dint of failure we acheieved success — do thất bại mãi mà chúng tôi đã thành công
Ngoại động từ
sửa
dint ngoại động từ /ˈdɪnt/
- Làm nổi hằn, để lại vết hằn ép (trên cái gì).
Tham khảo
sửa