dilemme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.lɛm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dilemme /di.lɛm/ |
dilemmes /di.lɛm/ |
dilemme gđ /di.lɛm/
- (Triết học) Song đề.
- Trường hợp phải chọn giữa hai đường; thế đôi ngã.
- Être devant un dilemme — đứng trước trường hợp phải chọn giữa hai đường
Tham khảo
sửa- "dilemme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)