Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈɡrɛ.ʃən/

Danh từ sửa

digression /.ˈɡrɛ.ʃən/

  1. Sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết).
  2. Sự lạc đường.
  3. (Thiên văn học) Độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /di.ɡʁe.sjɔ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
digression
/di.ɡʁe.sjɔ̃/
digressions
/di.ɡʁe.sjɔ̃/

digression gc /di.ɡʁe.sjɔ̃/

  1. Sự tán rộng xa đề; đoạn tán rộng.
  2. (Thiên văn học) ) góc rời xa (của một hành tinh đi với mặt trời).

Tham khảo sửa