digression
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈɡrɛ.ʃən/
Danh từ
sửadigression /.ˈɡrɛ.ʃən/
- Sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết).
- Sự lạc đường.
- (Thiên văn học) Độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh).
Tham khảo
sửa- "digression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.ɡʁe.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
digression /di.ɡʁe.sjɔ̃/ |
digressions /di.ɡʁe.sjɔ̃/ |
digression gc /di.ɡʁe.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "digression", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)