digger
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈdɪ.ɡɜː/
Danh từ sửa
digger /ˈdɪ.ɡɜː/
- Dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc.
- Người đào vàng ((cũng) gold).
- Máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy).
- (Từ lóng) Người Uc.
- (Diggess) Người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây.
- Ong đào lỗ ((cũng) digger-wasp).
Tham khảo sửa
- "digger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)