gold
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɡoʊld/
Hoa Kỳ | [ˈɡoʊld] |
Danh từ
sửagold /ˈɡoʊld/
- Vàng.
- Tiền vàng.
- Số tiền lớn; sự giàu có.
- Màu vàng.
- (Nghĩa bóng) Vàng, cái quý giá.
- a heart of gold — tấm lòng vàng
- a voice of gold — tiếng oanh vàng
Tính từ
sửagold /ˈɡoʊld/
Tham khảo
sửa- "gold", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)