diffusion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈfjuː.ʒən/
Danh từ
sửadiffusion /dɪ.ˈfjuː.ʒən/
Tham khảo
sửa- "diffusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.fy.zjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
diffusion /di.fy.zjɔ̃/ |
diffusion /di.fy.zjɔ̃/ |
diffusion gc /di.fy.zjɔ̃/
- Sự tỏa, sự khuếch tán.
- La diffusion de la vapeur d’eau dans l’atmosphère — sự tỏa hơi nước vào quyển khí
- La diffusion de la lumière — sự khuếch tán ánh sáng
- Sự truyền, sự phổ biến.
- Diffusion d’un programme à la radio — sự truyền một chương trình qua rađiô
- Diffusion des sciences — sự phổ biến khoa học
- (Thương nghiệp) Sự phát hành (sách).
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "diffusion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)