Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈvɜː.dʒənts/

Danh từ sửa

convergence (số nhiều convergences)

  1. (Vật lý học, toán học) Sự hội tụ.
  2. (Vật lý học, toán học) Độ hội tụ.
  3. (Địa lý học) Đới hội tụ.
    Arctic Convergence — đới hội tụ Nam Cực

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃s/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
convergence
/kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃s/
convergence
/kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃s/

convergence gc /kɔ̃.vɛʁ.ʒɑ̃s/

  1. (Toán học, vật lý học) Sự hội tụ; độ hội tụ.
  2. Sự tập trung, sự quy tụ.
    La convergence des efforts — sự tập trung cố gắng (vào một mục đích)
  3. (Chính trị) Sự đồng nhất.
    Convergence de points de vue — sự đồng nhất quan điểm
  4. (Sinh vật học) Hiện tượng quy tụ.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa