dicky
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửadicky
- Con lừa, con lừa con.
- Con chim con ((cũng) dickey bird).
- Yếm giả (của áo sơ mi).
- Cái tạp dề.
- Ghế ngồi của người đánh xe.
- Ghế ngồi của người hầu (ở phía sau xe); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chỗ ngồi đằng sau xe (ôtô).
Tham khảo
sửa- "dicky", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)