Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dja.fʁaɡm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
diaphragme
/dja.fʁaɡm/
diaphragmes
/dja.fʁaɡm/

diaphragme /dja.fʁaɡm/

  1. (Giải phẫu) Cơ hoành.
  2. (Giải phẫu) Hoành.
    Diaphragme stylien — hoành trâm
  3. (Thực vật học) Vách ngăn (quả nang).
  4. (Vật lý học) Vành chân, điafam.
  5. (Nhiếp ảnh) Cửa điều sáng.
  6. (Kỹ thuật) Màng ngăn, tấm chắn.

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực diaphragme
/dja.fʁaɡm/
diaphragmes
/dja.fʁaɡm/
Giống cái diaphragme
/dja.fʁaɡm/
diaphragmes
/dja.fʁaɡm/

diaphragme /dja.fʁaɡm/

  1. (Mur diaphragme) (nghĩa bóng) tường lõi.

Tham khảo

sửa