diaphragme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dja.fʁaɡm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
diaphragme /dja.fʁaɡm/ |
diaphragmes /dja.fʁaɡm/ |
diaphragme gđ /dja.fʁaɡm/
- (Giải phẫu) Cơ hoành.
- (Giải phẫu) Hoành.
- Diaphragme stylien — hoành trâm
- (Thực vật học) Vách ngăn (quả nang).
- (Vật lý học) Vành chân, điafam.
- (Nhiếp ảnh) Cửa điều sáng.
- (Kỹ thuật) Màng ngăn, tấm chắn.
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | diaphragme /dja.fʁaɡm/ |
diaphragmes /dja.fʁaɡm/ |
Giống cái | diaphragme /dja.fʁaɡm/ |
diaphragmes /dja.fʁaɡm/ |
diaphragme /dja.fʁaɡm/
Tham khảo
sửa- "diaphragme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)