diable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /djabl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
diable /djabl/ |
diables /djabl/ |
diable gđ /djabl/
- Quỷ.
- Đồ quỷ sứ.
- Cet enfant est un vrai diable — chú bé này thật là đồ quỷ sứ
- Gã, chàng, người.
- Un pauvre diable — một gã nghèo khổ đáng thương
- Un grand diable — một người to lớn
- Cái quái gở, cái chết tiệt.
- Un diable d’homme — một con người quái gở
- Une diable d’affaire — một công việc chết tiệt
- Xe đẩy hàng (hai bánh thấp ở ga.. ).
- Hộp đầu quỷ (đồ chơi trẻ con, có lò xo bật).
- Lưới đánh cá trích.
- à la diable — tồi, bừa bãi, cẩu thả
- Être mis à la diable — ăn mặc cẩu thả
- aller au diable; aller à tous les diables; aller au diable vert — đi biệt tăm
- au diable — bỏ đi, quẳng đi, thôi không làm nữa
- au diable soit; le diable soit de — đồ chết giẫm
- Au diable soit le bavard! — đồ chết giẫm chỉ mới ba hoa!
- le diable voit de toi! — (mày là) đồ chết giẫm
- avoir des diables bleus — u sầu, buồn thảm
- avoir le diable au corps — hung hăng, không từ việc xấu nào+ hăng say; có nghị lực hơn người
- beauté du diable — vẻ đẹp của tuổi xuân
- brûler une chandelle au diable — xu nịnh kẻ quyền thế bỉ ổi
- ce serait bien le diable si... — thực là lạ lùng quá nếu...
- c’est le diable à confesser — đó là một chuyện khó vô cùng
- c’est le diable; c’est là le diable; voilà le diable — cái khó khăn là ở đó
- comme un diable; comme un beau diable; comme tous les diableg — nóng nảy lắm, hung dữ lắm
- courir comme St le diable vous emportait — chạy bán sống bán chết
- du diable; de tous les diables; de cinq cents diables — hết sức, quá sức
- Se donner un mal; de cinq cents diables — hết sức mất công
- du diable si — không thể ngờ là
- en diable — vô cùng
- Rigoureux en diable — vô cùng nghiêm khắc
- envoyer au diable; envoyer à tous les diables — (thân mật) tống cổ đi
- être au diable — ở biệt tăm ở đâu không biết
- être battu du diable — quần quật, không được nghỉ lúc nào
- être possédé du diable — bị quỷ ám, bị tình dục chi phối
- faire le diable; faire le diable à quatre — làm ồn quá, mất trật tự quá; nóng nảy quá
- le diable bat sa femme et marie sa fille — vừa mưa nắng ông cắng đánh nhau
- le diable chante la grand-messe — đồ giả đạo đức; nam mô một bồ dao găm
- le diable et son train — đồ đạc linh tinh bề bộn
- le diable s’en mêle — việc trở nên gay go
- loger le diable dans sa bourse — không có một xu dính túi
- ne craindre ni Dieu ni diable — trẻ không tha già không thương; trời vật cũng chẳng sợ
- ne croire ni à Dieu ni à diable — không tin gì cả
- quand le diable y serait; quand se serait le diable — dù khó khăn đến thế nào
- que le diable m’emporte — Xem emporter
- qui diable — kẻ quái nào
- Qui diable a pu vous dire cela? — kẻ quái nào đã có thể nói với anh điều đó?
- tirer le diable par la queue — vặt mũi không đủ đút miệng
- vendre son âme au diable — bán linh hồn cho quỷ, theo hùa bọn ác ôn
Thán từ
sửadiable /djabl/
- Quái nhỉ!, ừ nhỉ!
- Diable! c’est un peu cher — ừ nhỉ, hơi đắt một chút
- Que diable me veut il? — nó muốn tôi cái quái gì nhỉ?
Tham khảo
sửa- "diable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)